Có 3 kết quả:

兣 lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ厘克 lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ釐克 lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ

1/3

lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ

U+5163, tổng 16 nét, bộ rén 儿 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) centigram (old)
(2) single-character equivalent of 厘克[li2 ke4]

Tự hình 1

lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

centigam

Từ điển Trung-Anh

centigram

Từ điển Trung-Anh

centigram